Có 2 kết quả:

瞒天过海 mán tiān guò hǎi ㄇㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄞˇ瞞天過海 mán tiān guò hǎi ㄇㄢˊ ㄊㄧㄢ ㄍㄨㄛˋ ㄏㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross the sea by a trick (idiom)
(2) to achieve one's aim by underhanded means

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cross the sea by a trick (idiom)
(2) to achieve one's aim by underhanded means

Bình luận 0